Bảng xếp hạng
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài |
---|---|---|---|
1 | DƯƠNG KHẢI HOÀN | 18,33 | 18 |
2 | Nguyễn Thành Đạt | 17,80 | 18 |
3 | Võ Tấn Phát | 16,97 | 17 |
4 | Sơn Út Chính | 16,71 | 16 |
5 | Hồ Võ Đình Khôi | 16,37 | 15 |
6 | 15,76 | 14 | |
7 | Nguyễn Minh Khang | 15,16 | 15 |
8 | ĐỖ THÀNH DUY | 13,63 | 13 |
9 | Kiên Khánh Duy | 13,29 | 13 |
10 | HO VO DINH KHOI | 12,60 | 10 |
11 | Võ Tuấn Tú | 12,21 | 12 |
12 | Nguyễn Trí Đức | 12,21 | 12 |
13 | Lê Hoàng Huy | 11,67 | 12 |
14 | đặng thanh hoàng | 11,67 | 12 |
15 | Nguyễn Phạm Trà Giang | 11,26 | 9 |
16 | Mai Minh Đạt | 10,77 | 11 |
17 | Nguyễn Lê Tấn | 10,77 | 11 |
18 | Trần Quốc Đỉnh | 10,57 | 9 |
19 | Phùng Quốc Cường | 9,02 | 9 |
20 | Nguyễn Anh Duy | 9,00 | 8 |
21 | Trương Thế Cường | 8,95 | 9 |
22 | Thái Quang Vinh | 8,93 | 9 |
23 | Thạch Quốc Đạt | 8,53 | 8 |
24 | Võ Thị Huyền Trân | 8,01 | 8 |
25 | Hà Thành Lộc | 8,01 | 8 |
26 | Nguyễn Văn Phước Hòa | 8,00 | 8 |
27 | Nguyễn Quốc Bảo | 8,00 | 8 |
28 | Nguyễn Thanh Liêm | 8,00 | 8 |
29 | Lê Thanh Thảo | 8,00 | 8 |
30 | Võ Minh Chức | 8,00 | 8 |
31 | Nguyễn Hải Vinh | 8,00 | 8 |
32 | Nguyễn Ngọc Thảo | 8,00 | 8 |
33 | Lê Vân Anh | 8,00 | 8 |
34 | Nguyễn Tuấn Đạt | 7,69 | 7 |
35 | 7,26 | 6 | |
36 | Nguyễn Dương | 7,05 | 7 |
37 | Sơn Thị Ngọc Dung | 7,05 | 7 |
38 | Giang Mạnh Triều | 7,05 | 7 |
39 | THẠCH VĂN HIẾU | 7,05 | 7 |
40 | Ưng Minh Triều | 6,94 | 5 |
41 | 6,54 | 5 | |
42 | Ngô Lý Hoàng Thiện | 6,10 | 6 |
43 | Ngô Dương Gia Bảo | 6,08 | 6 |
44 | Cao Ngọc Hân | 6,08 | 6 |
45 | 5,66 | 5 | |
46 | Lê Quốc Quyền Thanh | 5,63 | 3 |
47 | Lâm Chi | 5,56 | 4 |
48 | 5,53 | 3 | |
49 | Văn Công Trường Chinh | 5,10 | 5 |
50 | Nguyễn Thành Đô | 5,10 | 5 |
51 | Trầm Khôi Nguyên | 5,10 | 5 |
52 | Phan Minh Anh | 5,10 | 5 |
53 | 5,10 | 5 | |
54 | Trần Ngọc Lành | 4,11 | 4 |
55 | Phạm Đinh Vẹn | 4,11 | 4 |
56 | Phan Thai Bao | 3,11 | 3 |
57 | NGÔ HOÀI LINH | 3,11 | 3 |
58 | THẠCH KIÊN ANH KHOA | 3,11 | 3 |
59 | Đoàn Thị Cẩm Tú | 3,11 | 3 |
60 | Võ Hoàng Tuấn | 3,11 | 3 |
61 | LÂM BÁ THẬP QUỐC | 3,11 | 3 |
62 | Huỳnh Quang Vinh | 3,11 | 3 |
63 | Lê Thị Ngọc Giàu | 3,11 | 3 |
64 | 2,81 | 2 | |
65 | Phạm Hải Dương | 2,09 | 2 |
66 | Nguyễn quốc Đạt | 2,09 | 2 |
67 | Nguyễn Tiến Đạt | 2,00 | 1 |
68 | Test | 1,07 | 1 |
69 | Trầm Quốc Minh | 1,07 | 1 |
70 | lukaku | 1,07 | 1 |
71 | Nhatquang | 1,07 | 1 |
72 | Nguyễn Trung Trực | 1,07 | 1 |
73 | Ngo Yen Vy | 1,07 | 1 |
74 | Raccoon | 1,07 | 1 |
75 | Trần Ngọc Tâm | 1,07 | 1 |
76 | Trịnh Trần Kiến Hy | 1,07 | 1 |
77 | trần hồ nam | 1,07 | 1 |
78 | Normal Guys | 1,05 | 1 |
79 | Johnson Hung | 1,05 | 1 |
80 | Doan Phuoc Mien | 1,05 | 1 |
81 | 1,05 | 1 | |
82 | Hua | 1,05 | 1 |
83 | Chamie | 1,05 | 1 |
84 | nguyen vo xuan minh | 1,05 | 1 |
85 | Le Gia Huy | 1,05 | 1 |
86 | transonhung | 1,05 | 1 |
87 | Nguyễn Trần Bá Thuận | 1,05 | 1 |
88 | khongphaiphatdo | 1,05 | 1 |
89 | 1,05 | 1 | |
90 | tran thanh tu | 1,05 | 1 |
91 | NGUYEN NHAT MINH | 0,03 | 0 |
92 | 0,02 | 0 | |
93 | Nguyễn Thành Đạt | 0,00 | 0 |
94 | Thành Lộc | 0,00 | 0 |
95 | Thành Lộc | 0,00 | 0 |
96 | ABCDEF | 0,00 | 0 |
97 | Nguyễn Trí Đức | 0,00 | 0 |
98 | Ngô Lý Hoàng Thiện | 0,00 | 0 |
99 | 0,00 | 0 | |
100 | PHAN THÁI BẢO | 0,00 | 0 |